Có 2 kết quả:

急人之难 jí rén zhī nàn ㄐㄧˊ ㄖㄣˊ ㄓ ㄋㄢˋ急人之難 jí rén zhī nàn ㄐㄧˊ ㄖㄣˊ ㄓ ㄋㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

anxious to help others resolve difficulties (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

anxious to help others resolve difficulties (idiom)

Bình luận 0